Có 2 kết quả:
导演 dǎo yǎn ㄉㄠˇ ㄧㄢˇ • 導演 dǎo yǎn ㄉㄠˇ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct
(2) director (film etc)
(2) director (film etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct
(2) director (film etc)
(2) director (film etc)
Bình luận 0